viettel
Đây là gói cước Mobile Internet (dùng sim thường)
Cài đặt cấu hình
· Nhập thông tin APN: m-wap · Username: mms · Password: mms . Phone number *99***1#
STT | Gói cước | Đơn vị | Cước TB | LL miễn phí (MB) | Cước lưu lượng(Đ/10KB) |
1 | MI 0 | Tháng |
- | - | 10 |
2 | MI 10 | 10.000 | 25 | ||
3 | MI 25 | 25.000 | 100 | ||
4 | MI 50 | 50.000 | 300 | ||
5 | MI 200 | 200.000 | 3072 | ||
6 | MI 12 | Ngày | 12.000 | 250 | |
7 | MI 80 | 7 Ngày | 80.000 | 1024 |
Đăng ký dịch vụ soạn 3g on gửi 161 - Khách hàng đăng ký 3G được tự động đăng ký dịch vụ Data (GPRS/EDGE/3G), gói MI0. - Khách hàng có thể chuyển đổi giữa các gói cước hoặc hủy và đăng ký mới bằng cách soạn tin: <TÊN GÓI CƯỚC> gửi 191. - Ví dụ: Để đăng ký gói cước MI10, soạn tin: MI10 gửi 191 - Để hủy dịch vụ: Soạn tin HUY gửi 191.
Đây là gói cước D-com (dùng sim 3G)
Gói cước PC
STT | GÓI CƯỚC |
ĐỐI TƯỢNG | CƯỚC TB THÁNG | Lưu lượng miễn phí | Cước lưu lượng vượt mức (đ/MB) |
1 | PC 30 | Trả sau | 30.000 | 600 MB | 50 |
2 | PC 60 | 60.000 | 1,3 GB | ||
3 | PC 100 | 100.000 | 2,3 GB | ||
4 | PC 220 | 220.000 | 5 GB | ||
5 | PC easy | Trả trước | - | - | 50 |
Gói cước Laptop
STT | GÓI CƯỚC |
ĐỐI TƯỢNG | CƯỚC TB THÁNG | Lưu lượng miễn phí | Cước lưu lượng vượt mức (đ/MB) |
1 | Laptop 40 | Trả sau | 40.000 | 600 MB | 65 |
2 | Laptop 80 | 80,000 | 1,3 GB | ||
3 | Laptop 120 | 120.000 | 2,3 GB | ||
4 | Laptop 220 | 220.000 | 5 GB | ||
5 | Laptop easy | Trả trước | - | - | 65 |
tham khảo tại trang chủ 3g.vietteltelecom.vn